Lịch 2060 với ngày nghỉ lễ cho Hy Lạp
Tháng Một 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 1 | 2 | 3 | ||||
| 1 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 
| 2 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 
| 3 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 
| 4 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 
 Tháng Hai 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 
| 6 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 
| 7 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 
| 8 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 
| 9 | 29 | 
 Tháng Ba 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
| 10 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 
| 11 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 
| 12 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 
| 13 | 28 | 29 | 30 | 31 | 
 Tháng Tư 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 1 | 2 | 3 | ||||
| 14 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 
| 15 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 
| 16 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 
| 17 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 
 Tháng Năm 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 1 | ||||||
| 18 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 
| 19 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 
| 20 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 
| 21 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 
| 22 | 30 | 31 | 
 Tháng Sáu 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
| 23 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 
| 24 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 
| 25 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 
| 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 
 Tháng Bảy 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 1 | 2 | 3 | ||||
| 27 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 
| 28 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 
| 29 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 
| 30 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 
 Tháng Tám 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 
| 32 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 
| 33 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 
| 34 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 
| 35 | 29 | 30 | 31 | 
 Tháng Chín 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||
| 36 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 
| 37 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 
| 38 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 
| 39 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 
 Tháng Mười 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 39 | 1 | 2 | |||||
| 40 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 41 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 
| 42 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 
| 43 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 
| 44 | 31 | 
 Tháng Mười Một 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
| 45 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 
| 46 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 
| 47 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 
| 48 | 28 | 29 | 30 | 
 Tháng Mười Hai 2060
| CN |  T2 |  T3 |  T4 |  T5 |  T6 |  T7 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||
| 49 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 
| 50 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 
| 51 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 
| 52 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 
Ngày nghỉ lễ của Hy Lạp vào 2060
| 1 Tháng Một | New Year’s Day | 
| 6 Tháng Một | Epiphany | 
| 8 Tháng Ba | Καθαρά Δευτέρα | 
| 25 Tháng Ba | Annunciation | 
| 25 Tháng Ba | Εικοστή Πέμπτη Μαρτίου | 
| 23 Tháng Tư | Good Friday | 
| 25 Tháng Tư | Easter Sunday | 
| 26 Tháng Tư | Easter Monday | 
| 1 Tháng Năm | International Workers’ Day | 
| 3 Tháng Sáu | Ascension Day | 
| 13 Tháng Sáu | Whitsunday | 
| 14 Tháng Sáu | Whitmonday | 
| 15 Tháng Tám | Assumption of Mary | 
| 28 Tháng Mười | Επέτειος του Όχι | 
| 25 Tháng Mười Hai | Christmas Day | 
Mẹo hữu ích
- Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
- Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
 Thứ Năm, 30  Tháng Mười, 2025, tuần 44
Thành phố New York chuyển sang Thời gian chuẩn lúc 02:00 vào ngày Chủ Nhật, 2  Tháng Mười Một. Thời gian được đặt một giờ trở lại.
Mặt trời: ↑ 07:23 ↓ 17:56 (10giờ 33phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích
Mặt trời: ↑ 07:23 ↓ 17:56 (10giờ 33phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích
